Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Hoary-headed

    / ´hɔ:ri¸hedid /, tính từ, bạc đầu, đầu hoa râm,
  • Hoary age

    Thành Ngữ:, hoary age, tuổi già, tuổi hạc
  • Hoatzin

    Danh từ: gà móng (ở nam mỹ),
  • Hoax

    / houks /, Danh từ: trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, Ngoại động...
  • Hoaxer

    Danh từ: kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ,
  • Hob

    / hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném...
  • Hob arbor carriage

    bàn dao phay lăn,
  • Hob nail

    đinh đầu rộng, đinh đầu rộng,
  • Hob spout

    vòi phun vọt,
  • Hob swivel head

    đầu xoay trục vít (phay lăn),
  • Hob tap

    tarô bàn ren,
  • Hob thread milling machine

    máy phay lăn răng,
  • Hobber

    máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • Hobbing

    sử dụng dao phay lăn, sự cắt lăn, sự gia công, sự phay lăn, sự phay lăn (chế tạo bánh răng), gear hobbing, sự gia công bao...
  • Hobbing cutter

    dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • Hobbing machine

    máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear...
  • Hobbing press

    máy dập cắt lăn,
  • Hobbit

    / ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống...
  • Hobble

    / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top