Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hogwallow

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sụt lún nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hogwallowed soil

    đất gò đống,
  • Hogwild

    Tính từ: cuống lên, quýnh lên,
  • Hohenstaufen

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc la mã từ 1138 đến 1254 và xixilơ...
  • Hohenzollern

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871...
  • Hohmann orbit

    quỹ đạo hohmann,
  • Hoi polloi

    danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners...
  • Hoick

    / hɔik /, ngoại động từ, (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên, nhấc bổng lên, nội động từ, (hàng không)...
  • Hoiden

    / ´hɔidən /, như hoyden,
  • Hoidenish

    như hoydenish,
  • Hoiomorphosis

    sự tái sinh hoàn toàn (một bộ phận),
  • Hoise

    Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise...
  • Hoist

    / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật)...
  • Hoist(ing) rope

    cáp nâng, cáp tời trục,
  • Hoist(ing) sling

    bộ dây nâng,
  • Hoist- man

    thợ lái cẩu,
  • Hoist-down devices

    dụng cụ kìm giữ, thiết bị kẹp,
  • Hoist-engine house

    Địa chất: nhà (đặt) máy trục,
  • Hoist boom

    tầm với của tời nâng,
  • Hoist bridge

    cầu nâng lên hạ xuống, cầu nâng nhấc, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc,
  • Hoist bucket

    Địa chất: thùng nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top