Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoisting winch

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ - Điện tử

Tời nâng, tời trục

Tời nâng, tời trục

Xây dựng

điều trục

Kỹ thuật chung

Địa chất

tời trục, tời nâng

Xem thêm các từ khác

  • Hoisting wire rope

    cáp nâng, cáp tải,
  • Hoistman

    thợ vận hành máy nâng,
  • Hoistway

    lồng thang máy, giếng thang máy, Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải, hoistway door, cửa...
  • Hoistway door

    cửa lồng thang máy,
  • Hoity-toity

    / ´hɔiti´tɔiti /, Tính từ: kiêu căng, kiêu kỳ, gắt gỏng, cáu kỉnh, Thán...
  • Hokey-pokey

    / ´houki´pouki /, Danh từ: (như) hocuspocus, kem rẻ tiền,
  • Hokum

    / ´houkəm /, Danh từ: kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết...
  • Holagogue

    thuốc bách bệnh.,
  • Holandric

    Tính từ: (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực, Y học: truyền theo...
  • Holandric character

    tính trạng tòan tính đực,
  • Holandric gene

    gen đực trần,
  • Holandric inheritance

    di truyền đực trần,
  • Holarctic

    Tính từ: (địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền hôlactic,
  • Holarthritis

    viêm toàn khớp,
  • Holbrick

    gạch [dạng gạch rỗng],
  • Hold

    / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự...
  • Hold-all

    hộp dụng cụ và đồ gá,
  • Hold-all-off card

    biểu thông báo,
  • Hold-back

    thiết bị hãm, hãm [thiết bị hãm],
  • Hold-back pay

    tiền lương tạm thiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top