Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holder

Nghe phát âm

Mục lục

/´houldə/

Thông dụng

Danh từ

Người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
the holder of a French passport
người mang hộ chiếu Pháp
the holder of the world record/the world-record holder
người giữ kỷ lục thế giới
holders of high office
những người giữ chức vụ cao
Đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đuôi (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp

Chuyên ngành

Xây dựng

giá đỡ (dụng cụ), đế, bệ

Cơ - Điện tử

Giá đỡ (dụng cụ), đế, bệ, đui đèn, bình chứa khí

Hóa học & vật liệu

dụng cụ chứa

Điện tử & viễn thông

hộp giữ

Kỹ thuật chung

bệ
bệ đỡ
cái giữ
cái kẹp
cán
người giữ
license holder
người giữ bằng phát minh
stamp holder
người giữ dấu (chất lượng)
stamp holder
người giữ tem (chất lượng)
đế
đồ gá
đui (đèn)
dụng cụ giữ
giá
giá đỡ
giá kẹp
giá treo

Kinh tế

giá đỡ
người giữ phiếu (chi phiếu, hối phiếu)
người giữ phiếu (chi phiếu, hối phiếu...)
người nắm giữ (quyền sở hữu)
người nắm giữ (quyền sở hữu...)
sự bảo dưỡng
bag holder
sữ bảo dưỡng trong túi
bottle holder
sự bảo dưỡng trong chai
sự cất giữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
master , possessor , proprietor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top