Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holiday resort

Nghe phát âm

Kinh tế

nơi nghỉ mát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Holiday village

    làng nghỉ,
  • Holiday with pay

    ngày nghỉ có lương,
  • Holiday without pay

    ngày nghỉ không lương,
  • Holiday worker

    người làm việc trong ngày nghỉ,
  • Holier-than-thou

    / ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng,
  • Holily

    Phó từ: thiêng liêng, thần thánh,
  • Holiness

    / ´houlinis /, Danh từ: tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Từ...
  • Holing

    lỗ [sự khoan lỗ], sự khoan lỗ, sự khoan sâu, sự khoan thủng,
  • Holing and shearing machine

    máy cắt tấm và khoan lỗ,
  • Holism

    / ´houlizəm /, Danh từ: (triết học) chính thể luận, Y học: thuyết...
  • Holistic

    / hou´listik /, Tính từ: (triết học) thuộc chính thể luận, Y học:...
  • Holistic evaluation

    sự đánh giá toàn bộ, sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị),
  • Holistic medicine

    hệ thống y học quan niệm cơ thể lá một khối thống nhất,
  • Holla

    / holla /,
  • Holland

    / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our...
  • Hollandaise sauce

    Danh từ: một loại nước xốt gồm bơ, trứng và dầu,
  • Hollander

    / ´hɔləndə /, Danh từ: người hà-lan,
  • Hollandite

    holanđit,
  • Hollands

    / ´hɔləndz /, Danh từ: rượu gin hà-lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top