Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

House rules

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

những quy tắc của hãng

Chứng khoán

Luật lệ công ty môi giới

Xem thêm các từ khác

  • House sale

    việc bán bất động sản,
  • House sewer

    cống trong nhà ở, ống cống của nhà ở,
  • House sewer connection

    cống nhánh nối với nhà ở,
  • House shifting

    sự dịch chuyển ngôi nhà,
  • House staff

    toàn thể bác sĩ thường trú,
  • House starts

    số khởi công xây cất nhà ở mới,
  • House style

    Danh từ: quy luật (chấm câu và chính tả) của một tạp chí, nhà xuất bản hoặc nhà in), kiểu...
  • House surgeon

    phẫu thuật viên thường trú,
  • House tax

    thuế nhà cửa,
  • House telephone

    điện thoại nhà riêng,
  • House to house

    Tính từ: từng nhà; từng nhà một, chất đủ từ xưởng bên bán đến xưởng bên mua, từ xưởng...
  • House to pier

    từ xưởng đến bến tàu,
  • House top

    nóc nhà,
  • House trailer

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe móoc (dùng (như) nhà), rơmoóc làm nơi tạm trú,
  • House union

    nghiệp đoàn công ty, nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp,
  • House water

    nước thải sinh hoạt,
  • House wiring

    điện nhà, hệ thống điện nhà, mạng điện gia dụng,
  • Houseboat

    Danh từ: nhà thuyền (thuyền được trang bị thành nhà ở), nhà thuyền,
  • Houseboy

    Danh từ: người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ,
  • Housebreaker

    / ´haus¸breikə /, Danh từ: kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, người chuyên nghề dỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top