Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypotenuse

Nghe phát âm

Mục lục

/hai'pɔtinju:z/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)

Chuyên ngành

Toán & tin

cạnh huyền
hypotenuse of a right triangle
cạnh huyền của một tam giác vuông

Cơ - Điện tử

Cạnh huyền của tam giác vuông

Cạnh huyền của tam giác vuông

Xây dựng

đường huyền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top