Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immaculate

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mækjulit/

Thông dụng

Tính từ

Tinh khiết, trong trắng, không vết
(đùa cợt) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
(sinh vật học) không có đốm, không có vết
immaculate Conception
(tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết ( Đức bà Ma-ri)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bright , clean , errorless , exquisite , faultless , flawless , impeccable , irreproachable , neat , pure , snowy * , spick-and-span * , spotless , spruce , stainless , taintless , trim , unexceptionable , unsoiled , unsullied , above reproach , chaste , decent , guiltless , incorrupt , modest , perfect , sinless , unblemished , uncontaminated , undefiled , unpolluted , untarnished , virtuous , antiseptic , cleanly , innocent , uncorrupted , unspoiled , unstained

Từ trái nghĩa

adjective
dirty , filthy , foul , tainted , unclean , unsterile , corrupt , defiled , immoral , impure , sinful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top