Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impounding reservoir

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

hồ chứa đa dụng
hồ lớn

Xây dựng

hồ đập nước
hồ ngăn nước nhân tạo

Giải thích EN: A gate-controlled storage reservoir that releases water as needed for irrigation; also used for domestic, industrial, or flood-control storage. Also, STORAGE RESERVOIR.Giải thích VN: Hồ chứa nước nhân tạo có cổng điều khiển để mở nước cho tưới tiêu, nó cũng được dùng trong việc trữ nước phục vụ cho nội địa, công nghiệp hoặc kiểm soát lũ lut. Còn gọi là: STORAGE RESERVOIR.

Kỹ thuật chung

hồ nhân tạo
hồ tích nước

Xem thêm các từ khác

  • Impoundment

    / im´paundmənt /, Danh từ: sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...), sự...
  • Impoverish

    / im´pɔvəriʃ /, Ngoại động từ: bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ, làm kiệt màu, làm hết công...
  • Impoverished

    Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, mất công dụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impoverishment

    / im´pɔvəriʃmənt /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công...
  • Impracticability

    / im¸præktikə´biliti /, danh từ, tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không...
  • Impracticable

    / im´præktikəbl /, Tính từ: không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng,...
  • Impracticableness

    / im´præktikəblnis /, như impracticability,
  • Impracticably

    Phó từ: không thực hành được, không thực hiện được,
  • Impractical

    / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Impracticality

    / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Impractically

    Phó từ: không thực tế, không hợp lý,
  • Imprecate

    / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Imprecatingly

    Phó từ: chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecation

    / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Imprecator

    Danh từ: người chửi rủa, người nguyền rủa,
  • Imprecatory

    / ´impri¸keitəri /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecise

    / ¸impri´sais /, Tính từ: không chính xác, không đúng, mơ hồ,
  • Imprecise terms

    các điều khoản không chính xác rõ ràng,
  • Imprecisely

    Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates...
  • Impreciseness

    Danh từ: tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top