Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incident

Nghe phát âm

Mục lục

/´insidənt/

Thông dụng

Tính từ

( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với
(vật lý) tới
incident ray
tia tới
(pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với

Danh từ

Việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
Việc xô xát, việc rắc rối
frontier incident
việc rắc rối ở biên giới
Đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)
Việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)
(quân sự) vụ ném bom thành phố

Chuyên ngành

Vật lý

tới (tia sáng)

Kỹ thuật chung

liên thuộc
sự cố
tai nạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventure , circumstance , episode , event , fact , happening , matter , milestone , occasion , scene , trip , occurrence , thing , development , news , accident , contingent , prone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top