- Từ điển Anh - Việt
Incoming
=====//'in,kʌmiɳ//=====
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự vào, sự đến
( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
Tính từ
Vào, mới đến
Nhập cư
Kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
Dồn lại
- incoming profits
- lãi dồn lại
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sự đến
Nguồn khác
- incoming : Chlorine Online
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
ập tới
tới (sóng)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đến
đi tới
nhận
- Incoming Call Identification (ICI)
- nhận dạng cuộc gọi đến
- Incoming Call Line Identification (ICLID)
- nhận dạng đường dây gọi đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thu nhận
sự thu nhập
sự vào
vào
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chủ tịch mới
đến
gọi điện thoại từ nước ngoài về
người thuê nhà mới
Nguồn khác
- incoming : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approaching , coming , coming in , entering , designate , elect , elected , future , new , next , to-be
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incoming (IC)
đến, -
Incoming Access (IA)
truy nhập vào, -
Incoming Call (X.25) (IC)
cuộc gọi đến (x.25), -
Incoming Call Identification (ICI)
nhận dạng cuộc gọi đến, -
Incoming Call Line Identification (ICLID)
nhận dạng đường dây gọi đến, -
Incoming Call Screening (ICS)
sàng lọc cuộc gọi đến, -
Incoming Calls Barred (ICB)
các cuộc gọi đến bị chặn, -
Incoming Fax Gateway (IFG)
cổng fax, -
Incoming Trunk Circuit (ITC)
mạch trung kế đến, -
Incoming Trunk Service Observation (ITSO)
theo dõi dịch vụ trung kế gọi đến, -
Incoming air
không khí cấp vào, không khí hút vào, không khí sạch, không khí vào, không khí hút vào, incoming air duct, ống dẫn không khí... -
Incoming air duct
kênh dẫn không khí hút, ống dẫn không khí hút vào, -
Incoming beam
chùm tia tới, -
Incoming call
cuộc gọi đến, gọi tới, cuộc gọi tới, gọi đến, sự gọi đến (tín hiệu), lời gọi tới, -
Incoming call packet
bộ gọi đến, bó gọi tới, -
Incoming calls barred line
đường chặn các cuộc gọi đến, -
Incoming circuit
đường dẫn tới, mạch tới, -
Incoming correspondence
thư và điện báo nhận được, -
Incoming country
nước đến, -
Incoming data
dữ liệu (lấy) vào, dữ liệu gọi đến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.