Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inheritance

Nghe phát âm

Mục lục

/in'heritəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự thừa kế
Của thừa kế, gia tài, di sản

Chuyên ngành

Toán & tin

kế thừa
inheritance code
mã kế thừa
multiple inheritance
tính đa kế thừa
single inheritance
tính kế thừa đơn
sự kế thừa
sự thừa kế

Giải thích VN: Trong lập trình hướng đối tượng, đây là sự thoát qua của một thông báo xuyên suốt các cấp đối tượng cho đến khi một đối tượng bẫy được thông báo này. Trong HyperTalk chẳng hạn, đối tượng cấp thấp nhất là nút bấm. Nếu người sử dụng tạo ra một thông báo bằng cách click chuột vào nút bấm này, và nút bấm không chứa mã lập trình (gọi là một handler) để bẫy thông báo, thì thông báo đi qua và đến cấp tiếp theo của sự phân cấp là một card. Nếu card đó cũng không chứa handler thì thông báo đi thoát đến cấp kế theo là ngăn xếp. Cuối cùng nếu không có handler nào cả, thì thông báo đi đến cấp cao nhất là HyperCard.

tính kế thừa
single inheritance
tính kế thừa đơn

Xây dựng

di sản

Y học

sự di truyền

Kinh tế

sự thừa kế di sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bequest , birthright , devise , estate , gift , heirloom , heritage , heritance , legacy , primogeniture , patrimony , tradition , benefaction , diathesis , endowment , hereditament , mutation , reversion , succession , tropism

Xem thêm các từ khác

  • Inheritance code

    mã kế thừa,
  • Inheritance graph

    độ thị thừa kế,
  • Inheritance property

    di sản, tài sản thừa kế,
  • Inheritance tax

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thuế thừa kế, thuế di dản, thuế thừa kế, thuế thừa kế di sản,...
  • Inherited

    Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ...
  • Inherited audience

    thính giả đi lưu,
  • Inherited character

    tính trạng di truyền,
  • Inherited disease

    bệnh di truyền, bệnh di truyền,
  • Inherited error

    lỗi thừa kế, lỗi kế thừa, sai số thừa hưởng, sai số kéo theo, lỗi vốn có, lỗi kéo theo, sai số tích lũy,
  • Inherited immunity

    miễndịch di truyền,
  • Inheritor

    / in´heritə /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người thừa kế,...
  • Inheritress

    / in´heritris /, Danh từ: người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritrix), Kinh...
  • Inheritrix

    / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • Inhesion

    / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • Inhibin

    inhibin,
  • Inhibit

    / in'hibit /, Ngoại động từ: ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm...
  • Inhibit-gate

    cấm cản, cấm cửa,
  • Inhibit (vs)

    ngăn cấm, ngăn chặn, hạn chế,
  • Inhibit Presentation (INP)

    ngăn cản trình diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top