Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Innocent

Nghe phát âm

Mục lục

/'inəsnt/

Thông dụng

Tính từ

Vô tội; không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
Ngây thơ
Không có hại, không hại
windows innocent of glass
(thông tục) cửa sổ không có kính

Danh từ

Người vô tội; người không có tội
Đứa bé ngây thơ
Thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
massacre (slaughter) of innocents
(từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)

Chuyên ngành

Xây dựng

vô tư

Y học

vô hại, lành tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above suspicion , angelic , chaste , clean , cleanhanded , clear , crimeless , exemplary , faultless , free of , good , guilt-free , guiltless , honest , immaculate , impeccable , impeccant , inculpable , in the clear , irreproachable , lawful , legal , legitimate , licit , not guilty , pristine , pure , righteous , safe , sinless , spotless , stainless , unblemished , uncensurable , uncorrupt , unimpeachable , uninvolved , unoffending , unsullied , untainted , upright , virginal , virtuous , artless , childlike , credulous , frank , fresh , guileless , gullible , hurtless , ignorant , inexperienced , ingenuous , innocuous , innoxious , inobnoxious , inoffensive , offenseless , open , raw , simple , soft , square , unacquainted , unartificial , uncool , unfamiliar , unhurtful , uninjurious , unmalicious , unobjectionable , unoffensive , unschooled , unsophisticated , unstudied , unsuspicious , unworldly , well-intentioned , wellmeant , wide-eyed , youthful , angelical , lily-white , uncorrupted , undefiled , unstained , blameless , harmless , unblamable , naive , natural , unaffected , oblivious , unaware , unconscious , unenlightened , uninformed , unknowing , unwitting , barren , destitute , devoid , lacking , void , wanting , arcadian , candid , cherubic , free , greenhorn , inerrable , irreprehensible , irresponsible , pastoral , seraphic , unsuspecting
noun
angel , lamb , virgin , babe , child , ing

Xem thêm các từ khác

  • Innocent part

    bên vô tội,
  • Innocent passage

    hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • Innocent tumor

    u lành tính,
  • Innocently

    / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • Innocuity

    / ¸inə´kju:iti /, danh từ, tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Innocuous

    / i´nɔkjuəs /, Tính từ: không độc, không có hại; vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẻ...
  • Innocuously

    Phó từ: vô hại, vô thưởng vô phạt, to remark sth innocuously, nhận xét điều gì một cách vô thưởng...
  • Innocuousness

    / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Innominatal

    (thuộc) không tên,
  • Innominate

    / i´nɔminit /, Tính từ: không có tên, vô danh,
  • Innominate aneurysm

    phình thân động mạch cánh tay đầu,
  • Innominate artery

    động mạch vô danh,
  • Innominate bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương chậu,
  • Innominate canal

    ống không tên, ống không tên,
  • Innominate cartilage

    sụn nhẫn,
  • Innominate contract

    hợp đồng chưa có tên,
  • Innominate vein

    tĩnh mạch vô danh,
  • Innominate veins

    tĩnh mạch không tên, phải và trái, tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái),
  • Innominateaneurysm

    phình thân động mạch cánh tay đầu,
  • Innominateartery

    thân động mạch cánh tay đầu, động mạch vô danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top