Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insoluble in water

Nghe phát âm

Dệt may

không tan trong nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insoluble matter

    chất không hoà tan được, chất không hòa tan,
  • Insoluble protein

    protein không hòatan,
  • Insoluble residue

    bã không (hòa) tan,
  • Insolubleness

    / in´sɔljubəlnis /, như insolubility,
  • Insolubleprotein

    protein không hòa tan,
  • Insolvability

    / in¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính không giải quyết được; tính không giải thích được,
  • Insolvable

    / in´sɔlvəbl /, Tính từ: không giải quyết được; không giải thích được,
  • Insolvency

    Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán...
  • Insolvency clause

    điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ,
  • Insolvency practitioner

    chuyên viên thanh lý tài sản phá sản,
  • Insolvency proceedings

    thủ tục phá sản,
  • Insolvency risk

    rủi ro không trả được nợ, rủi ro tín dụng,
  • Insolvent

    / in´sɔlvənt /, Tính từ: không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không...
  • Insomnia

    / in´sɔmniə /, Danh từ: (y học) chứng mất ngủ, Y học: mất ngủ,...
  • Insomniac

    / in´sɔmniæk /, Tính từ: (y học) bị chứng mất ngủ, (thuộc) chứng mất ngủ, làm mất ngủ,...
  • Insomnic

    thuộc chứng mất ngủ,
  • Insomnolence

    Danh từ: chứng mất ngủ; sự mất ngủ,
  • Insomnolency

    như insomnolence,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top