- Từ điển Anh - Việt
Install
Nghe phát âmMục lục |
/in'stɔ:l/
Thông dụng
Cách viết khác instal
Như instal
Hình thái từ
- Ved : installed
- Ving: installing
Chuyên ngành
Toán & tin
tiết lập, lắp ráp
Cơ - Điện tử
đặt, lắp, gá đặt, lắp đặt
Cơ khí & công trình
lắp đặt (kỹ thuật)
Xây dựng
gắn ráp
gá
Kỹ thuật chung
lắp đặt
lắp ráp
thiết bị
thiết lập
trang bị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- build in , ensconce , fix , fix up , furnish , inaugurate , induct , instate , institute , introduce , invest , lay , line , lodge , place , plant , position , put in , settle , station , emplace , locate , set , site , situate , spot , seat , establish , initiate
Xem thêm các từ khác
-
Install program
chương trình cài đặt, -
Installant
Danh từ: người làm lễ nhậm chức cho (ai), -
Installation
/ ,instə'leiʃn /, Danh từ: sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào... -
Installation (vs)
cài đặt, sự cài đặt, -
Installation barring level
mức cài đặt được chặn, mức chặn cài đặt, -
Installation charge
phí tổn lắp đặt, -
Installation cost
chi phí cài đặt, -
Installation date
ngày tháng cài đặt, ngày tháng lắp đặt, -
Installation diagram
sơ đồ bố trí, biểu đồ lắp đặt, lắp đặt, -
Installation diskette
đĩa mềm cài đặt, -
Installation drawing
bản vẽ lắp đặt, -
Installation engineer
kỹ sư lắp giáp, -
Installation error
sai số lắp ghép, sai số lắp ráp, -
Installation facility
phương tiện cài đặt, -
Installation grant
tiền trợ cấp dọn nhà, -
Installation instruction
hướng dẫn lắp đặt, -
Installation kit
bộ dụng cụ lắp ráp, -
Installation log file
tệp sổ ghi cài đặt, -
Installation news
tin tức về cài đặt, -
Installation of cable suspenders with insulator
thiết bị cáp treo có cách điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.