Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internal

Nghe phát âm

Mục lục

/in'tə:nl/

Thông dụng

Tính từ

Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa
internal structure of a computer
cấu trúc bên trong của một máy điện toán
internal disputes
những cuộc tranh chấp trong nội bộ
internal trade
sự buôn bán trong nước, nội thương
(thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm
(thuộc) bản chất; nội tại
internal evidence
chứng cớ nội tại

Chuyên ngành

Xây dựng

trong, bên trong

Cơ - Điện tử

(adj) trong, bên trong

Toán & tin

trong, nội bộ

Kỹ thuật chung

bên trong
group of standpipes of internal water-supply system
chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
inner [internal] surface
bề mặt bên trong
inside [internal] fin
cánh bên trong
interior [internal] temperature
nhiệt độ bên trong
Internal (INT)
nội bộ, bên trong
internal area
bề mặt bên trong
internal brake
thắng siết bên trong
internal brake
thắng xiết bên trong
internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
côngxon (bên trong) thân ống khói
internal burning
sự cháy bên trong
internal circlip pliers
kìm mở khe bên trong
internal clocking
sự định thời bên trong
internal coating
lớp phủ bên trong
internal communications on board ship
sự liên lạc bên trong tàu biển
internal compatibility condition
điều kiện tương thích bên trong
internal connection
sự nối kết bên trong
internal constraint
hệ giằng bên trong
internal constraint
mối liên kết bên trong
internal cooling
làm lạnh bên trong
internal cooling
sự làm lạnh bên trong
internal cooling surface
bề mặt làm lạnh bên trong
internal crack
các vết nứt bên trong
internal damage
sự hư hại bên trong
internal diffusion
khuếch tán bên trong
internal displacement
chuyển vị bên trong
internal drainage
sự thoát nước bên trong
Internal Driver Bay (IDB)
khoang ổ đĩa bên trong
internal energy
năng lượng bên trong
internal event
sự kiện bên trong
internal file connector
bộ nối tập tin bên trong
Internal File System (IFS)
hệ thống tệp bên trong
internal fin
cánh bên trong
internal glazing
sự lắp kính bên trong
internal heat
nhiệt bên trong
internal heat exchange
sự trao đổi nhiệt bên trong
internal heat leakage
sự tỏa nhiệt bên trong
internal heat source output
công suất nguồn nhiệt bên trong
internal heat transfer resistance
nhiệt trở bên trong
internal heating
sự nung nóng bên trong
internal impedance
trở kháng bên trong
internal input signal
tín hiệu đầu vào bên trong
internal input signal
tín hiệu vào bên trong
internal installation
thiết bị bên trong
internal installation
trang bị bên trong
internal installation gas pipes
ống dẫn ga bên trong
internal lacquering
lớp phủ bên trong
internal lacquering
lớp sơn bên trong
internal library definition
định nghĩa thư viện bên trong
Internal Lower Order Path Protection (ILP)
bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
internal model
mô hình bên trong
internal optical density
mật độ quang học bên trong
Internal Organization of the Network Layer (IONL)
tổ chức bên trong của lớp mạng
internal oxidation
ôxi hóa bên trong
internal plastering
lớp trát bên trong
internal pressure
áp lực bên trong
internal pressure
áp suất bên trong
internal pressure equalization
cân bằng áp suất bên trong
internal pressure strength
cường độ áp lực bên trong
internal program unit
đơn vị chương trình bên trong
internal radial pressure
áp lực hướng tâm bên trong
internal reader
bộ đọc bên trong
internal record
bản ghi bên trong
internal routine
đoạn chương trình bên trong
internal scour
sự rửa xói bên trong
internal scour
sự xâm thực bên trong
Internal Section Adaptation (ISA)
phối hợp cung đoạn bên trong
internal shake
vết nứt bên trong
internal shrinkage
sự co bên trong
internal source
nguồn bên trong
internal strain
biến dạng bên trong
internal strain
sự biến dạng bên trong
internal stress
ứng suất bên trong
internal structure
cấu trúc bên trong
internal structure
kết cấu bên trong
internal structure
kiến trúc bên trong
internal surface
bề mặt bên trong
internal temperature
nhiệt độ bên trong
internal trace table
bảng viết bên trong
internal traffic
lưu lượng bên trong
internal transmittance
hệ số truyền bên trong
internal vibration
chấn động bên trong
internal vibration
sự đầm rung bên trong
internal vibrator
máy đầm rung bên trong
internal wiring
sự đi dây bên trong
internal wiring
sự đặt dây bên trong
internal wiring
sự mắc mạch bên trong
internal wiring (withina building)
đi dây bên trong
internal writer
bộ ghi bên trong
internal zoning
phân vùng bên trong
internal zoning
sự phân vùng bên trong
internal] area
bề mặt bên trong
produce internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
product internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
internal force
nội lực
nội bộ

Địa chất

trong, bên trong, nội tại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
centralized , circumscribed , civic , constitutional , domestic , enclosed , gut , home , indigenous , inherent , in-house , innate , inner , innermore , inside , interior , intestine , intimate , intramural , intrinsic , inward , municipal , national , native , private , subjective , visceral , viscerous , inlying , endogenous , esoteric , immanent , implicit , internecine , intestinal , within

Từ trái nghĩa

adjective
external , outer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top