- Từ điển Anh - Việt
Invariable
Mục lục |
/in´vɛəriəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Không thay đổi, cố định
(toán học) không đổi
Danh từ
Cái không thay đổi, cái cố định, cái bất biến
Chuyên ngành
Toán & tin
không đổi, bất biến
Xây dựng
hằng số, đại lượng không đổi, bất biến
Cơ - Điện tử
Hằng số, đại lượng không đổi, (adj) bất biến
Kỹ thuật chung
bất biến
- invariable system
- hệ bất biến
không đổi
- invariable plane
- mặt phẳng không đổi
Địa chất
bất biến, không thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeless , consistent , constant , fixed , immovable , immutable , inalterable , inflexible , monotonous , perpetual , regular , rigid , same , set , static , unalterable , unchangeable , unchanging , undiversified , unfailing , uniform , unmodifiable , unrelieved , unvarying , unwavering , equable , invariant , steady , ironclad
Từ trái nghĩa
adjective
- changeable , changing , variable , varying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Invariable plane
mặt phẳng không đổi, -
Invariable system
hệ không biến đổi, hệ bất biến, hệ không biến dạng, -
Invariableness
/ in´vɛəriəbəlnis /, như invariability, -
Invariably
/ in´vɛəriəbli /, phó từ, luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy, an invariably unlucky family, một gia đình lúc nào cũng thiếu... -
Invariance
/ in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất... -
Invariance group
nhóm bất biến, -
Invariant
/ in´vɛəriənt /, Tính từ: không thay đổi, bất biến, Danh từ: (toán... -
Invariant embedding
phép nhúng bất biến, -
Invariant estimate
ước lượng bất biến, -
Invariant factor
nhân tử bất biến, -
Invariant imbedding
nhúng bất biến, sự đặt bất biến, -
Invariant integral
tích phân bất biến, -
Invariant pole
cực bất biến, -
Invariant relation
quan hệ bất biến, -
Invariant routing
sự định tuyến bất biến, -
Invariant series
chuỗi bất biến, -
Invariant set
tập hợp bất biến, tập (hợp) bất biến, -
Invariant strategy
chiến lược bất biến, -
Invariant sub-algebra
số con bất biến, -
Invariant subalgebra
đại số con bất biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.