Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iran

/i'rɑ:n/

Quốc gia

  • Iran is a country located in west Asia, known also as Persia. Iran borders Armenia, Azerbaijan (including its Nakhichevan exclave), and Turkmenistan to the north, Pakistan and Afghanistan to the east, and Turkey and Iraq to the west.
  • Cộng hòa Hồi giáo Iran là một quốc gia ở Trung Đông, phía tây nam của châu Á. Trước 1935, tên của nước này là Ba Tư.Iran giáp với Armenia, Azerbaijan, và Turkmenistan về phía bắc, Pakistan và Afghanistan về phía đông, Thổ Nhĩ Kỳ và Iraq về phía tây. Nó cũng giáp biển Caspia về phía Bắc. Vịnh Ba Tư (thuộc Iran) là vùng vành đai nông của Ấn Độ Dương nằm giữa Bán đảo Ả Rập và vùng tây nam Iran.
  • Diện tích: 1,648,000 square km
  • Thủ đô: Tehran
  • Tôn giáo:
  • Dân tộc:
  • Quốc huy:
  • Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iranian

    / i´reinjən /, Tính từ: (thuộc) i-ran, Danh từ: người i-ran, tiếng...
  • Iraq

    /i'rɑ:k/,
  • Iraqi

    / i´ra:ki /, như iraki,
  • Irascibility

    / i¸ræsi´biliti /, Danh từ: tính nóng nảy, tính cáu kỉnh, Y học: tính...
  • Irascible

    / i´ræsibl /, Tính từ: nóng nảy, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Irascibleness

    / i´ræsibəlnis /, như irascibility, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , spleen , temperament , tetchiness
  • Irascibly

    Phó từ: nóng nảy, cáu kỉnh,
  • Iraser

    laze hồng ngoại, laze hồng ngoại,
  • Irate

    / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Irately

    Phó từ: cáu tiết, giận dữ,
  • Irateness

    Từ đồng nghĩa: noun, furor , ire , rage , wrath , wrathfulness , choler , indignation
  • Irbm

    viết tắt, tên lửa đạn đạo tầm trung ( intermediate-range ballistic missile),
  • Ire

    / ´aiə /, Danh từ: (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Ireful

    Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, irate , rabid...
  • Irefulness

    Danh từ: (thơ ca) sự giận dữ,
  • Ireland

    /ˈaɪərlənd/, Quốc gia: diện tích:70,280 sq km, thủ đô: dublin, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • Irenic

    / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Irenical

    / ai´renikəl /, như irenic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top