Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isethonic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

isethionic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ishmael

    / ´iʃmeiəl /, danh từ, người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội,
  • Ishmaelite

    / ´iʃmiə¸lait /, danh từ, một người bị xã hội ruồng bỏ,
  • Isichore

    đường đồng tích,
  • Ising model

    mẫu ising, mô hình ising,
  • Isinglass

    / ´aiziη¸gla:s /, Danh từ: thạch (lấy ở bong bóng cá), mi ca, Hóa học &...
  • Isinglass industry

    công nghiệp keo dán từ cá,
  • Islam

    / ´izla:m /, Danh từ: Đạo hồi, dân theo đạo hồi,
  • Islamic

    / iz´læmik /, tính từ, (thuộc) đạo hồi,
  • Islamic architecture

    kiến trúc hồi giáo,
  • Islamisation

    / ¸izləmai´zeiʃən /, như islamization,
  • Islamise

    / ´izlə¸maiz /, như islamize,
  • Islamism

    / iz´la:mizəm /, danh từ, Đạo hồi,
  • Islamite

    / ´izləmait /, danh từ, người theo đạo hồi,
  • Islamization

    / ¸izləmai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đạo hồi,
  • Islamize

    / ´izlə¸maiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đạo hồi,
  • Island

    / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng...
  • Island arc

    quần đảo hình vòng cung,
  • Island ban

    quảng cáo nửa trang,
  • Island basin

    bồn trũng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top