Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isoforming

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

tạo chất đồng phân

Giải thích EN: A petroleum refinery process in which olefinic naphtha contacts an alumina catalyst at low pressure and high temperature to form high yields of xylene isomers with low hydrogen consumption and minimal catalyst regeneration.Giải thích VN: Một quy trình lọc dầu trong đó dầu oliffin tiếp xúc với một xúc tác alumin ở áp suất thấp và nhiệt độ cao nhằm sản sinh ra nhiều chất đồng phân xilen với sự tiêu thụ ít hydro và giảm thiểu việc tái tạo chất xúc tác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isogal

    đường đẳng trọng lượng,
  • Isogam

    đường đẳng gam, đường đẳng trọng,
  • Isogamete

    đẳng giao tử,
  • Isogamous

    Tính từ: (sinh vật học) đẳng giao,
  • Isogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự đẳng giao, sự đẳng giao,
  • Isogeneic

    Tính từ: có cùng nguồn gốc,
  • Isogeneric

    cùng loài, đồng loại,
  • Isogenesis

    quá trình phát triển như nhau,
  • Isogenic graft

    mảnh ghép,
  • Isogenomatic nuclei

    nhân chứacác hệ gen giống nhau,
  • Isogenous

    Tính từ: (sinh vật học) cùng dòng, Toán & tin: (hình học ) (đại...
  • Isogeotherm

    đường đồng địa nhiệt, đường đẳng địa nhiệt, đường đẳng nhiệt,
  • Isogeothermal

    đẳng địa nhiệt,
  • Isogeothermal line

    đường đẳng địa nhiệt,
  • Isogloss

    / ´aisou¸glɔs /, Danh từ: Đường đồng ngữ,
  • Isoglossal

    Tính từ: thuộc đường đồng ngữ,
  • Isogon

    Danh từ: Đường đẳng thiên, (toán học) đẳng giác, đẳng góc, sự giữ nguyên góc, đẳng giác,...
  • Isogonal

    Tính từ: (toán học) đẳng giác, góc bằng nhau, đẳng giác, đẳng góc, đẳng giác, isogonal line,...
  • Isogonal line

    đường đẳng giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top