Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jack lift

Mục lục

Xây dựng

cái kích

Kỹ thuật chung

cái kích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jack light

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm),
  • Jack mackerel

    cá sòng,
  • Jack off

    Động từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (tục tĩu) thủ dâm,
  • Jack pad

    đệm kích,
  • Jack pair

    kích ghép đôi, kích kép,
  • Jack panel

    bảng nối, bảng ổ cắm điện, bảng phân phối,
  • Jack pile

    cọc đóng bằng kích,
  • Jack pit

    Địa chất: giếng mù, thượng, phỗng rót,
  • Jack plane

    bào thô,
  • Jack plug

    Danh từ: phích điện một chạc, phích ổ cắm,
  • Jack post

    trụ giá đỡ, trụ tay đòn,
  • Jack pudding

    Danh từ: anh hề,
  • Jack rabbit

    Danh từ: (động vật học) thỏ rừng tai to (ở bắc mỹ),
  • Jack rafter

    đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh...
  • Jack rib

    sườn đỡ,
  • Jack ring

    vành cặp đầu ống chèn, vành cặp đầu ống chèn,
  • Jack rod

    lan can bảo vệ, giá đỡ cột buồm, dây căng mép buồm,
  • Jack roll

    tời kéo tay,
  • Jack russell terrier

    Danh từ, cũng .jack russell: loại chó nhỏ săn chuột,
  • Jack saw

    cái cưa ngang, cưa xẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top