Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Japanese paper

Hóa học & vật liệu

giấy Nhật

Giải thích EN: A decorative paper with a mottled surface that is handmade from mulberry bark; used for woodcuts, engravings, and greeting cards.Giải thích VN: Giấy trang trí có bề mặt lốm đốm được làm thủ công từ vỏ cây dâu tằm; dùng cho tranh khắc gỗ, chạm trổ, thiệp chúc mừng.


Xem thêm các từ khác

  • Japanese quince

    Danh từ: cây lê nhật bản, cây hoa trà,
  • Japanese silver

    hợp kim bạc nhôm,
  • Japanese translation

    dịch tiếng nhật,
  • Japanese vellum

    Danh từ: giấy da bê, giấy thuộc (thường) màu sữa,
  • Japanese yen

    đồng yên nhật,
  • Japanesque

    / ,dʒæpə'nesk /, tính từ, theo kiểu nhật,
  • Japanization

    / ,dʒæpənai'zei∫n /, Danh từ:,
  • Japanize

    / 'dʒæpənaiz /, Ngoại động từ: nhật hoá, Đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưởng của nhật bản,...
  • Japanned

    / ʤə'pænd /, được đánh bóng, được sơn,
  • Japanned sheet metal

    tôn nhật (có sơn),
  • Japanner

    / ʤə'pænə /, thợ sơn,
  • Japanning

    sơn mài,
  • Jape

    / dʒeip /, Danh từ: (văn học) lời nói đùa, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Japer

    / dʒeipə /,
  • Japery

    / dʒeipəri /,
  • Japnese b encephalitis virus

    virút viêm não nhật bản b,
  • Japonic

    / dʒə'pɔnik /, như japanese,
  • Japonica

    / dʒə'pɔnikə /, Danh từ (thực vật học): cây lê nhật bản (thường) dùng để trang trí, cây hoa...
  • Jar

    / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top