Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jog

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒɔg/

Thông dụng

Danh từ

Cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
Cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
Bước đi chậm chạp
Nước kiệu chậm (ngựa)

Ngoại động từ

Lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
Hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)
Nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
to jog someone's memory
nhắc cho người nào nhớ lại

Nội động từ

Đi lắc lư
( jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
Tiến hành, tiến triển, tiếp tục
matters jog along
sự việc vẫn cứ tiến triển
Chạy nước kiệu chậm (ngựa)
Đi, lên đường
we must be jogging
chúng ta phải đi thôi

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ

Cơ - Điện tử

Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)

Hóa học & vật liệu

sự dằn
sự va

Kỹ thuật chung

cái lắc nhẹ
in từng trang
đẩy
đẩy nhẹ
lắc
lắc nhẹ
rung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , arouse , bounce , dig , hit , jab , jar , jerk , jiggle , joggle , jolt , jostle , jounce , nudge , press , prod , prompt , punch , remind , rock , shake , shove , stimulate , stir , suggest , whack , amble , canter , dash , dogtrot , lope , pace , sprint , trot , poke , activate , exercise , notify , push , refresh , run , suggest to
noun
jab , nudge , poke , lope

Từ trái nghĩa

verb
repress

Xem thêm các từ khác

  • Jog gallery

    hành lang xã,
  • Jogged

    ,
  • Jogged joint

    sự liên kết mộng xoi,
  • Jogger

    / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây...
  • Jogging

    / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy...
  • Joggle

    / dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai...
  • Joggle beam

    dầm ghép then, rầm ghép mộng, rầm ghép then, rầm tổ hợp,
  • Joggle joint

    mối ghép bằng mộng xoi,
  • Joggle piece

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, thanh cứng (của vì kèo),
  • Joggle post

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, cột tổ hợp bằng nhôm,
  • Joggle truss

    giàn gỗ liên kết mộng, giàn gỗ liên kết mộng,
  • Joggled joint

    ghép nối bằng mộng xoi,
  • Joggler

    Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy,...
  • Joggling

    sự lắc nhẹ, sự nối bằng vấu, sự xóc,
  • Joggling machine

    máy gập mép, máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling table

    bàn khuôn đúc, bàn rung (để phân loại vật liệu), bàn rung,
  • Jogtrot

    Danh từ: bước đi lắc lư chầm chậm, nước kiệu chậm (ngựa), (nghĩa bóng) sự tiến triển đều...
  • Johannes

    Danh từ; số nhiều .johannes: Đồng tiền vàng bồ đào nha thế kỷ 18 và 19,
  • Johanson gauge

    mẫu johanson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top