Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knudsen vacuum gauge

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đo chân không Knudsen

Giải thích EN: An instrument used to determine negative or vacuum gas pressures; a rotatable vane moves from the pressure of heated molecules in proportion to the concentration of molecules in the system.Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để xác định áp suất khí chân không hay khí âm; một chong chóng có thể quay được chuyển động khỏi áp suất của các phân tử bị nung nóng theo tỷ lệ thuận với độ tập trung của các phân tử trong hệ thống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knur

    Danh từ: Đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một số trò chơi),
  • Knurl

    / nə:l /, Danh từ: Đầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay (ở máy chữ), (kỹ thuật) khía;...
  • Knurled

    / nə:ld /, Tính từ: có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại), Xây...
  • Knurled-head screw

    vít có đầu lăn nhám,
  • Knurled-knob screw

    vít có đầu lăn nhám,
  • Knurled adjusting screw

    vít điều chỉnh đầu nhám,
  • Knurled fin

    cánh (tản nhiệt) dập,
  • Knurled knob

    núm có khía,
  • Knurled lock

    ốc khóa gai nhám,
  • Knurled lock nut

    ốc khóa gai nhám,
  • Knurled nut

    đai ốc có xẻ rãnh, đai ốc khía vân, đai ốc đầu khía nhám, đai ốc có khía,
  • Knurled screw

    vít có đầu làm nhám, vít đầu có khía,
  • Knurling

    sự cán lăn, sự lăn vân, sự tạo khía, sự cắn lăn,
  • Knurling machine

    máy lăn vân,
  • Knurling tool

    con lăn cán, dao ấn gai nhám,
  • Knurling wheel

    bánh lăn gai nhám,
  • Knurly

    / nə:li /,
  • Knurr

    như knur,
  • Ko

    viết tắt, Đo ván ( knock-out),
  • Koa

    Danh từ: cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top