Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knur

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác knurr

Danh từ

Đầu mấu, mắt (cây)
Quả bóng gỗ (trong một số trò chơi)

Xem thêm các từ khác

  • Knurl

    / nə:l /, Danh từ: Đầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay (ở máy chữ), (kỹ thuật) khía;...
  • Knurled

    / nə:ld /, Tính từ: có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại), Xây...
  • Knurled-head screw

    vít có đầu lăn nhám,
  • Knurled-knob screw

    vít có đầu lăn nhám,
  • Knurled adjusting screw

    vít điều chỉnh đầu nhám,
  • Knurled fin

    cánh (tản nhiệt) dập,
  • Knurled knob

    núm có khía,
  • Knurled lock

    ốc khóa gai nhám,
  • Knurled lock nut

    ốc khóa gai nhám,
  • Knurled nut

    đai ốc có xẻ rãnh, đai ốc khía vân, đai ốc đầu khía nhám, đai ốc có khía,
  • Knurled screw

    vít có đầu làm nhám, vít đầu có khía,
  • Knurling

    sự cán lăn, sự lăn vân, sự tạo khía, sự cắn lăn,
  • Knurling machine

    máy lăn vân,
  • Knurling tool

    con lăn cán, dao ấn gai nhám,
  • Knurling wheel

    bánh lăn gai nhám,
  • Knurly

    / nə:li /,
  • Knurr

    như knur,
  • Ko

    viết tắt, Đo ván ( knock-out),
  • Koa

    Danh từ: cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ),
  • Koala

    / kɔu´a:lə /, Danh từ: (động vật học) gấu túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top