Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labile

Mục lục

/leibail/

Thông dụng

Tính từ

Dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi
(vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền

Chuyên ngành

Toán & tin

không ổn định, không bền

Xây dựng

không ổn định, không bền, dễ rụng, dễ biến, dễ hủy

Cơ - Điện tử

(adj) không ổn định, không bền

Kỹ thuật chung

không bền
labile equilibrium
sự cân bằng không bền
labile form
dạng không bền
labile state
trạng thái không bền
thermo-labile
không bền nhiệt
không ổn định
labile current
dòng điện không ổn định
labile equilibrium
cân băng không ổn định
labile point
điểm không ổn định
labile region
vùng không ổn định
dễ biến

Kinh tế

dễ hỏng

Địa chất

không ổn định, không bền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top