Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lag

Mục lục

/læg/

Thông dụng

Danh từ, (từ lóng)

Người tù khổ sai
Án tù khổ sai

Ngoại động từ

Bắt giam
Bắt đi tù khổ sai

Danh từ

(vật lý) sự trễ, sự chậm
magnetic lag
hiện tượng trễ từ
phase lag
sự trễ pha, sự chậm pha

Nội động từ

Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
to lag behind
tụt lại đằng sau

Danh từ

Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

Ngoại động từ

Đậy nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

hình thái từ

Địa chất

sự chậm, sự trễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be behind , dally , dawdle , decrease , dillydally * , diminish , drag , drag one’s feet , ebb , fail , fall off , falter , flag , get no place fast , hang back , hobble , idle , inch , inch along , jelly , limp , linger , loiter , lose strength , lounge , plod , poke , procrastinate , put off , retard , saunter , shuffle , slacken , slouch , slow , slow up , stagger , stay , straggle , tail , tarry , tool , trail , trudge , wane , dilly-dally , detain , hang up , hold up , set back , stall , delay , dillydally , fall behind , slowdown , stave , tire
noun
detainment , holdup , retardation , dawdler , dilly-dallier , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier

Từ trái nghĩa

verb
run , rush

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top