Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lagoon

Nghe phát âm

Mục lục

/lə'gu:n/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) phá
Tam Giang lagoon
Phá Tam Giang

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lagun

Xây dựng

vũng ven biển

Kỹ thuật chung

vũng
aerated lagoon
vũng đã sục khí
lagoon alluvion
bồi tích vụng
lagoon deposit
trầm tích vụng
lagoon moat
hào bao vũng
lagoon region
vùng vụng
slope lagoon
vùng vách đứng
tidal lagoon
vũng do thủy triều
vũng (nước mặn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bayou , gulf , marsh , pond , pool , shallows , shoal , tidal pond

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top