Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Latency

Mục lục

/´leitənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng

Chuyên ngành

Vật lý

trạng thái ẩn

Điện lạnh

trạng thái ẩm

Kỹ thuật chung

độ chờ
độ trễ
góc trễ
thời gian chờ
latency period
khoảng thời gian chờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abeyancy , dormancy , intermission , quiescence , suspension

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top