Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leaflet

Mục lục

/´li:flit/

Thông dụng

Danh từ

Lá non
(thực vật học) lá chét
Tờ rách rời, tờ giấy in rời
Tờ truyền đơn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lá mỏng

Kinh tế

tờ bướm quảng cáo
Leaflet distribution job
nghề phát tờ rơi
tờ quảng cáo rời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
booklet , brochure , circular , flier , handbill , handout , pamphlet , pinna , tract

Xem thêm các từ khác

  • Leaflike structure

    cấu trúc dạng lá,
  • Leafstalk

    / ´li:f¸stɔ:k /, danh từ, (thực vật học) cuống lá,
  • Leafy

    / ´li:fi /, Tính từ: rậm lá, giống lá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Leafy tea

    chè lá,
  • Leag wires

    Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • League

    / li:g /, Danh từ: dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), liên minh, liên hiệp, liên đoàn,
  • League table

    Danh từ: bảng chỉ vị trí liên quan của các đấu thủ trong một liên đoàn,
  • Leaguer

    / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây,...
  • Leak

    / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ...
  • Leak-free

    không rò, không thấm, kín,
  • Leak-off pressure

    áp lực rò,
  • Leak-proof

    / ´li:k¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không rò, không rò rỉ, không thấm, kín,
  • Leak-proof construction

    kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • Leak-proof fit

    sự lắp khít,
  • Leak-tested

    thử độ kín,
  • Leak-tight

    (adj) kín, không rò, kín, không rò, không rò, kín,
  • Leak-tight construction

    kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • Leak (age) detector

    máy dò chỗ rò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top