Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leptynite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

leptinit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leptynolite

    leptinolit,
  • Leresis

    chứng nói nhiều ở người già,
  • Lerminal clamp

    vòng ráp nối, vòng tiếp nối,
  • Lesbian

    / ´lezbiən /, Danh từ: người đàn bà đồng tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Lesbianism

    / ´lezbiə¸nizəm /, Danh từ: thói đồng dục nữ, Y học: chứng đồng...
  • Lese-majesty

    / ´li:z¸mædʒisti /, Danh từ: tội khi quân, tội phạm thượng,
  • Lesion

    / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn,
  • Leslle cube

    hình lập phương leslle,
  • Lesotho

    lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly...
  • Lespedeza

    Danh từ: (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà,
  • Less

    / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó...
  • Less-developed countries

    các nước đang phát triển, các nước kém phát triển, những nước kém phát triển,
  • Less-developed country debt

    nợ của các nước kém phát triển,
  • Less-than-carload freight

    hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Less-than mark

    dấu nhỏ hơn <,
  • Less Favored Region (LFRR)

    vùng ít được ưu đãi,
  • Less and less

    Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • Less creaditworthy debtor

    con nợ đáng tin cậy,
  • Less favourable currency

    đồng tiền yếu,
  • Less of your lip!

    Thành Ngữ:, less of your lip !, hỗn vừa vừa chứ!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top