Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lock gate

Mục lục

Cơ khí & công trình

cửa âu tầu

Giao thông & vận tải

cửa âu tàu
của cống

Xây dựng

cổng cửa cống

Giải thích EN: The ingress or egress through which ships or barges must pass and which acts as a barrier for the water in the upper or lower sections of the lock chamber.Giải thích VN: Đường ra vào tàu thuyền hoặc sà lan phải chạy qua, có tác dụng như một rào ngăn nước ở các đoạn trên hoặc dưới của khoang cửa cống.

cửa âu (thuyền)

Kỹ thuật chung

cửa cống

Xem thêm các từ khác

  • Lock gates

    đầu âu,
  • Lock groove

    rãnh hãm, rành khóa,
  • Lock guard gate

    cửa sửa chữa buồng âu,
  • Lock guides

    dẫn viên khóa,
  • Lock head

    cửa cống, lock gates,
  • Lock hierarchy

    thứ bậc khóa,
  • Lock hospital

    danh từ, bệnh viện da liễu,
  • Lock house

    Danh từ: phòng của người canh cửa âu, nhà âu, phòng của người canh cửa âu,
  • Lock joint

    mối nối khóa, bản lề có đai ốc hãm,
  • Lock keeper

    người quản lý âu tàu,
  • Lock key

    chìa khóa,
  • Lock knob

    nút khóa,
  • Lock lift

    sức nâng của âu, mực dâng nước âu,
  • Lock management

    sự quản lý khóa, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • Lock mode

    chế độ khóa, extended lock mode, chế độ khóa mở rộng, message lock mode, chế độ khóa thông báo
  • Lock mortising

    sự lắp khóa (vào cửa),
  • Lock nut

    ốc chận, ốc chận, ốc khóa, ốc khóa, đai ốc hãm, đai ốc tự hãm, ball bearing lock nut, đai ốc chận bạc đạn
  • Lock nut set screw

    đai ốc hãm,
  • Lock operation

    thao tác âu (tàu),
  • Lock out

    cắt rời, Xây dựng: đình công, Điện tử & viễn thông: đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top