Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Looker-on

Nghe phát âm

Mục lục

/´lukə¸ɔn/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .lookers-on
'luk”z'˜n
người xem, người đứng xem
lookers-on see most of the game
người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beholder , bystander , observer , onlooker , spectator , audience , witness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top