Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Macle

Nghe phát âm

Mục lục

/'mækl/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) tinh thể đôi
Vết đen (trong khoáng vật)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

song tinh

Xem thêm các từ khác

  • Macled

    song tinh,
  • Maclose rock

    đá đốm,
  • Macpherson strut suspension

    hệ thống treo thanh chống macpherson,
  • Macpherson suspension

    hệ thống treo kiểu macpherson,
  • Macr-

    (macro-) prefìx. chỉ kích thước lớn, vĩ mô.,
  • Macramd

    / 'mekræmd /, Danh từ: dây trang sức bằng nút tạo thành những hình hình học,
  • Macrameù

    danh từ dây trang sức bằng nút tạo thành những hình hình học,
  • Macrencephaly

    / ¸mækrən´sefəli /, Y học: não lớn bất thường,
  • Macro

    / 'mækrou /, tiền tố, to, lớn, vĩ mô, Danh từ: (tin học) một lệnh riêng lẻ bằng ngôn ngữ lập...
  • Macro-assembler

    hợp ngữ macro, vĩ ráp viên,
  • Macro-call

    / ,mækrou'kɔ:l /, gọi macrô, recursive macro call, gọi macro đệ quy
  • Macro-code

    mã vĩ mô,
  • Macro-declaration

    khai báo macrô,
  • Macro-definition

    định nghĩa macrô, source macro definition, định nghĩa macro nguồn, system macro definition, định nghĩa macro hệ thống
  • Macro-distribution

    phân phối hàng loạt, phân phối quy mô, phân phối quy mô lớn, tổng phân phối,
  • Macro-editing window

    cửa sổ hiệu chỉnh macro,
  • Macro-expansion

    mở rộng macrô,
  • Macro-instruction

    / ,mækrou in'strʌkʃn /, lệnh macrô,
  • Macro-language

    ngôn ngữ macrô, excel macro language (microsoft) (xlm), ngôn ngữ macro excel (microsoft)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top