Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malaxator

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

máy nhào đất

Kỹ thuật chung

máy trộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Malay

    / mə´lei /, Danh từ: người/tiếng mã lai, Tính từ: (thuộc) người...
  • Malayan

    / mə´leiən /, tính từ, (thuộc) mã lai, danh từ, người mã lai,
  • Malaysia

    /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn...
  • Malaysian Airline System

    công ty hàng không ma-lai-xi-a,
  • Malaysian dollar

    đô-la ma-lai-xi-a,
  • Malconformation

    / ¸mælkən¸fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng),
  • Malcontent

    / ´mælkən¸tent /, Tính từ: không bằng lòng; bất mãn; bất bình, Danh từ:...
  • Malcontentedness

    / 'mælkən,tentidnis /, Danh từ: sự không bằng lòng, sự bất bình,
  • Maldeveloped

    Tính từ: phát triển dị dạng,
  • Maldevelopment

    Danh từ: sự phát triển dị dạng, sự phát triển không bình thường,
  • Maldigestion

    chứng kém tiêu hóa,
  • Maldistributed

    Tính từ: phân phối không công bằng (tài sản),
  • Maldistribution

    / ¸mældistri´bju:ʃən /, danh từ, sự phân phối không công bằng (tài sản),
  • Maldonite

    manđonit,
  • Male

    / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh...
  • Male-male connection

    nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • Male alto

    Danh từ: ca sĩ giọng nam cao,
  • Male and fenale urethral catheter

    bộ thông niệu đạo nam và nữ,
  • Male chauvinism

    Danh từ: thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), quan niệm trọng nam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top