Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malpractice

Nghe phát âm

Mục lục

/mæl´præktis/

Thông dụng

Danh từ

Hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
(y học) sự sơ suất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
(pháp lý) sự lạm dụng địa vị, lợi dụng chức quyền

Chuyên ngành

Y học

sai lầm trong hành nghề

Kinh tế

sai sót nghề nghiệp
sự lạm dụng chức quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carelessness , dereliction , malefaction , misbehavior , misdeed , mismanagement , negligence , offense , transgression , violation , evil practice , misconduct , misdoing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top