Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mandate

Nghe phát âm

Mục lục

/´mændeit/

Thông dụng

Danh từ

Lệnh, trát
Sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
(chính trị) sự uỷ trị

Ngoại động từ

Đặt (một lãnh thổ) dưới sự ủy trị
mandated territories
các lãnh thổ ủy trị
Ủy nhiệm, ủy thác, chỉ thị

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chỉ thị
giấy ủy nhiệm
giấy ủy quyền
giấy ủy thác (tài sản)
sự ủy nhiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authorization , behest , bidding , blank check * , carte blanche * , charge , command , commission , decree , dictate , directive , edict , fiat , go-ahead * , green light * , imperative , injunction , instruction , okay * , precept , sanction , warrant , word * , commandment , direction , order , word , authority , right , brief , referendum , requisition , rule , warranty , writ

Từ trái nghĩa

noun
denial , veto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top