Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mash tub

Nghe phát âm

Mục lục

Thực phẩm

thùng hòa trộn

Kinh tế

thùng hòa bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mash tun

    thùng chứa,
  • Mashalling masonry

    khối xây bằng đá kiểu, sự xây bằng đá kiểu,
  • Mashed

    nấu chín, nghiền,
  • Masher

    / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm:...
  • Mashing

    sự chà nghiền, sự đun nấu, sự tách chiết,
  • Mashing system

    hệ thống ngâm nước nóng,
  • Mashing temperature

    nhiệt độ bắt đầu đường hóa,
  • Mashlock

    bánh mì kém phẩm chất,
  • Mask

    / ma:sk /, Danh từ: mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Mask (vs)

    cái lọc, mặt nạ,
  • Mask alignment

    sự chỉnh thẳng mạng che, sự đồng chỉnh mạng che,
  • Mask bit

    bit che, bit mạng che, bit mặt nạ,
  • Mask carrier

    vật mang mạng che,
  • Mask generation

    sự tạo mạng che,
  • Mask microphone

    micrô có mạng che,
  • Mask register

    thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi...
  • Mask runout

    sự chạy qua mạng che,
  • Mask set

    bộ mạng che,
  • Maskable

    Tính từ: có thể che giấu/ngụy trang, khả ngụy,
  • Maskable interrupt

    ngắt chắn được, ngắt che được, ngắt có thể che, ngắt khả ngụy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top