Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mere breakers

Mục lục

Giao thông & vận tải

sóng nhào (biển)

Kỹ thuật chung

sóng xô bờ

Xem thêm các từ khác

  • Merely

    / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just ,...
  • Merely supported

    tựa đơn giản,
  • Merely supported end

    đầu tựa tự do,
  • Merergasia

    (chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merergastic

    (chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merergatic

    chứng loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merest

    ,
  • Meretricious

    / ¸meri´triʃəs /, Tính từ: Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng, Đàng điếm; (thuộc) gái điếm,...
  • Meretriciously

    Phó từ: Đẹp mã; hào nhoáng,
  • Meretriciousness

    / ¸meri´triʃəsnis /, danh từ, vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng, tính đàng điếm; tính chất gái...
  • Merganser

    / mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake,
  • Merge

    / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật...
  • Merge & purge

    hệ thống hợp nhất, hợp nhất & thanh lọc,
  • Merge (vs)

    hợp nhất, kết hợp,
  • Merge bipolar technology

    công nghệ lưỡng cực kết hợp,
  • Merge cells

    ô kết hợp, hòa nhập tế bào,
  • Merge field

    trường kết hợp,
  • Merge file

    tệp kết hợp, tập tin hợp nhất, tập tin trộn, tệp trộn,
  • Merge order

    thứ tự hợp lại, thứ tự hợp nhất,
  • Merge search

    sự tìm kiếm kết hợp, sự tìm kiếm kiểu trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top