- Từ điển Anh - Việt
Mistress
Nghe phát âmMục lục |
/'mistris/
Thông dụng
Danh từ
Bà chủ nhà
Bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)
Người đàn bà am hiểu (một vấn đề)
Bà giáo, cô giáo
Tình nhân, mèo
Xem Mrs
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedmate , best girl , concubine , courtesan , doxy , dream girl , fancy woman , girlfriend , inamorata , kept woman , ladylove , main squeeze , moll , old lady , other woman , paramour , prostitute , roommate , shack , shack job , sugar , sweetheart , sweetie , amaryllis , amour , chatelaine , corotte , delilah , demimondaine , demirep , dozy , dulcinea , flame , hostess , housekeeper , lorette , lover , materfamilias , matriarch , matron , phryne , superior
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mistress-ship
Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ, -
Mistrial
/ mis´traiəl /, Danh từ: vụ xử án sai, Kinh tế: sự xét xử sai, vụ... -
Mistrust
/ ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ... -
Mistruster
Danh từ: người không tin, người nghi ngờ, -
Mistrustful
/ ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng... -
Mistrustfulness
/ ¸mis´trʌstfulnis /, danh từ, sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi, -
Mistune
Ngoại động từ: hát/chơi nhạc sai giọng, (nhạc cụ) lam mất điều hưởng, -
Mistura
Danh từ: hợp dịch, thuốc nước, Y học: hợp dịch. hỗn dịch, -
Misty
/ ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng... -
Misty-eyed
/ ´misti¸aid /, tính từ, uỷ mị, sướt mướt, -
Misunderstand
/ ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình... -
Misunderstanding
/ ¸misʌndə´stændiη /, Danh từ: sự hiểu lầm, sự bất hoà, Từ đồng... -
Misunderstandingly
Phó từ: do hiểu lầm, hiểu lầm, do bất hoà, bất hoà, -
Misusage
/ 'mis'ju:zidʤ /, Danh từ: sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi,... -
Misuse
/ 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage... -
Misuse of authority
sự lạm quyền, -
Misuse of funds
sự lạm tiêu, biển thủ tiền quỹ, -
Misuser
/ ¸mis´ju:zə /, danh từ, người dùng sai, người lạm dụng, người hành hạ, người bạc đãi, người ngược đãi, (pháp lý)... -
Mite
/ mait /, Danh từ: phần nhỏ, vật nhỏ bé; (thân mật) em bé, (động vật học) bét, ve, (từ cổ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.