Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Momentum unloading

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

sự triệt các mômen
sự triệt các xung lượng
sự xóa các mômen
sự xóa các xung lượng

Xem thêm các từ khác

  • Momentum vector

    vectơ mômen động học,
  • Momentum wheel

    vô lăng quán tính, bánh xung lượng,
  • Momism

    Danh từ: sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ,
  • Momoprograming system

    hệ đơn lập trình,
  • Mon

    thứ hai ( monday),
  • Mon-

    (mono-) prefix chỉ một, đơn độc, một mình.,
  • Mon- (mono-)

    tiền tố chỉ một, đơn độc, một mình,
  • Monacid

    monoaxít, axit đơn,
  • Monaco

    /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải...
  • Monad

    / ´mɔnæd /, Danh từ: (triết học) đơn tử, Hóa học & vật liệu:...
  • Monad nock

    đồi trơ trụi,
  • Monadic

    một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một...
  • Monadic (a-no)

    đơn tử,
  • Monadic Boolean operator

    toán tử boole một ngôi, toán tử luận lý một ngôi,
  • Monadic operation

    phép toán đơn phân, thao tác đơn tử, phép toán một ngôi,
  • Monadic operator

    toán tử một ngôi,
  • Monadism

    Danh từ: (triết học) thuyết đơn tử,
  • Monadnock

    đồi sót,
  • Monadology

    Danh từ: thuyết đơn tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top