Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Monk bond

    xây 2 dọc 1 ngang,
  • Monkery

    / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • Monkey

    / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện...
  • Monkey-block

    Danh từ: ròng rọc xoay,
  • Monkey-bread

    / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • Monkey-jacket

    / ´mʌηki¸dʒækit /, danh từ, Áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ),
  • Monkey-nut

    / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
  • Monkey-puzzle

    / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • Monkey-shine

    / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Monkey-wrench

    / ´mʌηki¸rentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở,
  • Monkey block

    ròng rọc xoay,
  • Monkey board

    sàn đựng cần khoan,
  • Monkey business

    Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ,...
  • Monkey drift

    lò cúp,
  • Monkey driver engine

    động cơ đóng cọc kiểu búa,
  • Monkey engine

    động cơ máy đóng cọc, tời búa máy, tời búa máy,
  • Monkey hand

    bàn tay khỉ,
  • Monkey malaria

    sốt rét khỉ,
  • Monkey of pile driver

    búa đóng cọc, búa đóng cọc,
  • Monkey pot

    nồi nung thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top