Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiway road crossing

Giao thông & vận tải

chỗ đường giao nhiều nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Multiway selection

    sự lựa chọn nhiều cách,
  • Multiway turntable

    vòng quay nhiều đường ray,
  • Multiway valve

    van nhiều ngả,
  • Multiwheel

    nhiều bánh xe, có nhiều đĩa đá mài,
  • Multiwheel trailer

    móc nhiều trục,
  • Multiwheeler

    ô tô nhiều trục,
  • Multiwhirl heat exchanger

    thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy,
  • Multiwire

    / ´mʌlti¸waiə /, Kỹ thuật chung: nhiều dây,
  • Multizone air conditioning

    điều hòa không khí nhiều vùng,
  • Multofoil

    Toán & tin: hình đa giác cong đều,
  • Multure

    / ´mʌltʃə /, danh từ, tiền công xay bột (trả bằng hiện vật),
  • Mum

    / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng...
  • Mumble

    / 'mʌmbl /, Danh từ: tiếng nói lầm bầm, Động từ: nói lầm bầm,...
  • Mumbo jumbo

    Danh từ: vật thờ (của các bộ lạc miền núi), vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù...
  • Mumbo tumbo

    Danh từ: thần tượng, tượng thờ (ở một số bộ lạc châu phi),
  • Mumerical calculus

    tính bằng số,
  • Mumetal

    hợp kim mui,
  • Mummer

    / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • Mummery

    / ´mʌməri /, Danh từ: kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố lăng,
  • Mummification

    / ¸mʌmifi´keiʃən /, Danh từ: Y học: hoai tử khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top