- Từ điển Anh - Việt
Muster
Nghe phát âmMục lục |
/'mʌstə/
Thông dụng
Danh từ
Sự tập hợp, sự tập trung
(quân sự) sự duyệt binh
Sự hội họp, sự tụ họp
Động từ
Tập họp, tập trung
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét
Kỹ thuật chung
kiểm chứng
kiểm nghiệm
Kinh tế
tập hợp
tập trung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , assemblage , assembly , call-up , collection , company , congeries , convocation , crowd , draft , group , head count * , meeting , mobilization , nose count , rally , roll , roll call , roster , roundup * , body , conclave , conference , congregation , congress , convention , gathering , troop
verb
- assemble , call together , call up , collect , congregate , congress , convene , convoke , enroll , enter , group , join up , marshal , meet , mobilize , organize , raise , rally , rendezvous , round up , sign on , sign up , summon , call , cluster , gather , get together , send for , forgather , accumulate , amass , crowd , enlist , generate , invoke , roster , roundup
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
- divide , remove , separate , throw away
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Muster-book
/ ´mʌstə¸buk /, danh từ, (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự, -
Muster-out
Danh từ: sự giải ngũ, -
Muster-roll
/ ´mʌstə¸roul /, danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị), -
Muster list
danh sách phân công trong trường hợp sự cố, -
Muster roll
danh sách thuỷ thủ đoàn, danh sách đoàn thủy thủ, -
Mustered-out
hư hỏng, -
Musth
Danh từ: cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) must), -
Mustine
mù tạt nitơ, mù tạtni tơ, -
Mustiness
/ ´mʌstinis /, danh từ, mùi mốc, -
Mustn't
(thông tục) (viết tắt) của .must .not:, -
Musty
/ ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc,Musty-odour egg
trứng có mùi,Musty flavour
vị nấm mốc,Mutability
/ ¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính...Mutable
/ ´mju:təbl /, Tính từ: có thể đổi, có thể biến đổi, không bền, không kiên định, hay thay...Mutable gene
gen dễ bị đột biến,Mutablegene
gen dễ bị đột biến,Mutacism
(chứng) ngọng một số âm,Mutafacient
làm thay đổi , gây đột biến,Mutagen
/ ´mju:tədʒən /, Y học: tác nhân gây đột biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.