Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nap

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /næp/

Hình thái từ

Thông dụng

Danh từ

Giấc ngủ chợp, giấc trưa
to take (have) a nap
đánh một giấc ngủ trưa
to snatch (steal) a nap
ngủ chợp đi một lát

Nội động từ

Ngủ chợp một lát, ngủ trưa
to be caught napping
bị bất ngờ
to catch someone napping
bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai

Danh từ

Dệt tuyết

Ngoại động từ

(ngành dệt) làm cho lên tuyết

Danh từ

Lối chơi bài napôlêông
Sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá
to go up
(nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

Chuyên ngành

Dệt may

cào lông

Kỹ thuật chung

lớp phủ
tạo tuyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , catnap , doze , few z’s , forty winks * , interlude , intermission , microsleep , nod , pause , respite , rest , shuteye , siesta , snooze * , spot , down , feel , fiber , grit , outside , pile , roughness , shag , smoothness , surface , tooth , wale , warp , weave , weft , woof , snooze
verb
catch forty winks , catnap , doze , drop off * , drowse , get some shut-eye , grab some z’s , nod , nod off , rack * , relax , rest , sleep , snooze , take a siesta , take a snooze , siesta , break , fluff , forty winks , fuzz , pile , pour , respite , shag , shuteye , slumber , wink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top