Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notify

Nghe phát âm

Mục lục

/nəʊ.tɪ.faɪ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
to notify someone of something
báo cho ai biết việc gì
to notify someone of one's new address
cho ai biết địa chỉ mới

Chuyên ngành

=== Kỹ thuật chung

liên lạc

Kinh tế

báo cho biết
thông báo
notify party
người được thông báo
notify party
người được thông báo (hàng đến)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquaint , advise , air , alert , announce , apprise , assert , blazon , brief , broadcast , cable , caution , circulate , clue in , convey , cue , debrief , declare , disclose , disseminate , divulge , enlighten , express , fill in , give , herald , hint , let in on , let know , make known , mention , pass out , post , proclaim , promulgate , publish , radio , report , reveal , send word , speak , spread , state , suggest , talk , teach , telephone , tell , tip off , vent , warn , wire , wise up , write , educate , clue , give notice to , inform , signal

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide , suppress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top