Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nozzle exit area

Cơ khí & công trình

khu vực vòi thoát

Giải thích EN: The cross section of a nozzle exit through which a measured amount of gas flows.Giải thích VN: Phần giao cắt của một vòi thoát qua đó các lưu lượng dòng chảy của khí được đo.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top