Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Object time

Mục lục

Toán & tin

thời gian đối tượng

Kỹ thuật chung

thời gian chạy
thời gian thực hiện

Xem thêm các từ khác

  • Object type

    loại đối tượng, kiểu đối tượng,
  • Object user

    người dùng đối tượng,
  • Object variable

    biến đối tuợng, biến đối tượng, đối tượng,
  • Objectification

    / ɔb,dʤektifi'keiʃn /, danh từ, sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan, sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể,...
  • Objectify

    / ɔb'dʤektifai /, Ngoại động từ: làm thành khách quan; thể hiện khách quan, làm thành cụ thể;...
  • Objection

    / əb'ʤekʃn /, Danh từ: sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó...
  • Objection to Contractor's Employees

    phản đối nhân viên của nhà thầu,
  • Objection to contractor's employees

    phản đối nhân viên của nhà thầu,
  • Objection to nomination

    phản đối việc chỉ định nhà thầu phụ,
  • Objectionable

    / əb'dʤekʃənbl /, Tính từ: có thể bị phản đối; đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu,...
  • Objectionable distortion

    sự biến dạng ngăn cấm,
  • Objectionableness

    / əb´dʒekʃənəbəlnis /, danh từ, xem objectionable , chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở, tình...
  • Objectionably

    / əb'dʤekʃənbli /, trạng từ,
  • Objections to

    phản đối nhân viên của nhà thầu,
  • Objections to contractor's employees

    phản đối công nhân viên của nhà thầu,
  • Objectise

    / 'ɔbdʤektaiz /, Động từ:,
  • Objective

    / əb´dʒektiv /, Tính từ: khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) cách mục tiêu, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top