Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obliquity

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'blikwiti/

Thông dụng

Danh từ

Sự xiên, sự chéo, sự chếch
Độ xiên, độ nghiêng
Tính quanh co, tính không thẳng thắn

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) độ nghiêng

Cơ - Điện tử

độ xiên, độ nghiêng, hướngxiên, hướng nghiêng

độ xiên, độ nghiêng, hướngxiên, hướng nghiêng

Xây dựng

chiều xiên
phương nghiêng
vị trí nghiêng

Y học

tình trạng lệch

Kỹ thuật chung

hướng nghiêng
độ nghiêng
obliquity of ecliptic
độ nghiêng của hoàng đạo
góc nghiêng
mặt nghiêng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top