Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odd-lot trading

Chứng khoán

Giao dịch lô lẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Odd-man out

    Danh từ: người ( /vật) khác những người ( /vật) khác trong nhóm,
  • Odd-mass number

    khối lượng số lẻ,
  • Odd-odd

    lẻ - lẻ,
  • Odd-odd nucleus

    hạt nhân lẻ-lẻ,
  • Odd-odd spin

    spin lẻ-lẻ,
  • Odd-order filter

    bộ lọc cấp lẻ,
  • Odd-order polyploid

    thể đabội bậc lẻ ( 3n, 5n, 7..),
  • Odd-pinnate

    Tính từ: có lá chét lông chim sẻ,
  • Odd-toed

    Tính từ: (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ,
  • Odd chromosome

    nhiễm sắc thể lẻ,
  • Odd face

    mắt lẻ, mặt lẻ,
  • Odd field

    trường lẻ,
  • Odd function

    hàm lẻ,
  • Odd harmonic

    họa ba lẻ,
  • Odd integer

    số nguyên lẻ,
  • Odd job man

    Danh từ: người làm thuê; làm những công việc vặt, the host wants to look an odd job man in his house,...
  • Odd jobs

    công việc vặt, Danh từ: công việc vặt, the man does odd jobs in my father's garden, ông ấy làm những...
  • Odd looking

    Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ...
  • Odd lot

    chứng khoán linh tinh, hàng bán xôn lô cổ phiếu lẻ, hàng hóa lỡ đôi,
  • Odd lottery

    người mua bán lô cổ phiếu lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top